Bảng tổng sắp huy chương các nội dung Pencak silat tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021

Nội dungVàngBạcĐồng
Giải TANDING (đối kháng) Hạng B (50-55kg)
Giải TANDING (đối kháng) Hạng C (55-60kg)
Giải TANDING (đối kháng) Hạng D (60-65kg)
Giải TANDING (đối kháng) Hạng E (65-70kg)
Giải TANDING (đối kháng) Hạng F (70-75kg) nam
Giải TANDING (đối kháng) Hạng F (70-75kg) nữ
Giải TANDING (đối kháng) Hạng G (75-80kg)
Giải TANDING (đối kháng) Hạng H (80-85kg)
Giải TANDING (đối kháng) Hạng J (90-95kg)
Giải TANDING (đối kháng) Open (95kg - 110kg)
Giải SENI (biểu diễn) Tunggal (đơn) nam
Giải SENI (biểu diễn) Tunggal (đơn) nữ
Giải SENI (biểu diễn) Ganda (đôi) nam
Giải SENI (biểu diễn) Ganda (đôi) nữ
Giải SENI (biểu diễn) Regu (đồng đội) nam
Giải SENI (biểu diễn) Regu (đồng đội) nữ